rỉ tai | | spread the story
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
sử, sử ký 1. (d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ history. 2. (d.) dK rY dak ray /d̪aʔ – raɪ/ history.
(d.) pn{U paning /pa-nɪŋ/ diastolic.
(đg.) _A” khaong /kʱɔ:ŋ/ to stop raining. tạnh mưa _A” hjN khaong hajan. mưa tạnh hjN _A” hajan khaong.
(d.) tqrk~N tanarakun /ta-na-ra-ku:n/ habit, customs. phong tục tập quán adT cOT tqrk~N adat cambat tanarakun. customs and traditions.
(đg.) =l& luai /lʊoɪ/ to stop. thôi ăn =l& h&K luai huak. stop the meal. thôi học =l& bC luai bac. stop studying. thôi mà =l& =mK luai maik…. Read more »
(d.) j/ gl$ jang galeng /ʤa:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ storekeepers.
(d.) k] kei /keɪ/ ancestor. (cn.) m~K k] muk kei /mu:ʔ – keɪ/
trữ, tích trữ (đg.) pd$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to strore up. trữ nước pd$ a`% padeng aia. store water.
(đg.) tMR tamar [A,182] /ta-mar/ to restore. trùng tu tháp cổ tMR b{_mU y| tamar bimong yaw. restoration of ancient temple towers.