suma s~M% [Cam M]
/su-ma:/ (d.) cha mẹ chồng, cha mẹ vợ = beaux-parents.
/su-ma:/ (d.) cha mẹ chồng, cha mẹ vợ = beaux-parents.
/su-maɪʔ/ (đg.) xướng tiễn người chết = chanter des chants mortuaires.
/su-ɓɪt/ (đg.) nháy = cligner. to wink eye. su-mbit mata s~O{T mt% nháy mắt = cligner de l’oeil. winking eye.
/su-ɓon/ (d.) thủ quỷ = trésorier.
/su-məʔ/ (d.) luồng = piste, trace, sente. jem sumek tapay j# s~m@K tF%Y rắp luồng thỏ = couper une piste de lapin.
/su-mu:/ (t.) kịp = à temps. ngap pa-sumu _n< F%s~m~% làm cho kịp = faire à temps. nao sumu gep _n< s~m~% g@P đi kịp nhau. oh tuei sumu tra oH t&]… Read more »
/su-mut-d̪raʔ/ (d.) đại dương (?) = océan (?).
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
1. (t.) s~K suk [A,485] /suk/ happy, gladsome, felicitous, blissful, cheerful. (cv.) sA~K sukhak [A,485] /su-kʱaʔ/ (cv.) E~AK thukhak [A,206] /thu-kʱaʔ/ (Skt. सुखी sukhee) 2. (t.) d{=kl% dikaila… Read more »