thượng | | upper
(t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper.
(t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper.
(t.) B`N bhian /bʱia:n/ normal. đi học bình thường như mọi khi _n< bC B`N y~@ _d’ wR nao bac yau dom war. go to school as usual.
(đg.) k&@C \j%~ kuec jru /kʊəɪʔ – ʥru:˨˩/ bốc thuốc một thang k&@C \j%~ s% k_g<K kuec jru sa kagaok.
(đg.) F%arP paarap /pa-a-rap/ to cure, to memorize. học cho thuộc bC F%arP bac paarap. learn to memorize in the heart.
(d.) hrK \j%~ harak jru /ha-raʔ – ʤru:˨˩/ prescription. kê đơn thuốc, kê toa thuốc \b] hrK \j%~ brei harak jru. give a prescription.
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.
(d.) tk% \j~% taka jru /ta-ka: – ʤru:˨˩/ prescription, remedy. phương thuốc điều trị bệnh tk% \j~% F%D{T r&K taka jru padhit ruak. remedy for cure disease.
thảm thương (buồn rầu) (t.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ tragically.
(t.) mh% maha /mə-ha:/ egotistical. tỏ vẻ trịch thượng ZP mh% _F@ ngap maha po.
(đg.) lk% laka /la-ka:/ injured.