thêu dệt | | embellish
(đg.) mv[ lw] manyim lawei /mə-ɲim – la-weɪ/ embellish.
(đg.) mv[ lw] manyim lawei /mə-ɲim – la-weɪ/ embellish.
tới tấp, dồn dập (t.) c=dK cadaik /ca-d̪ɛk/ consecutive, continuously. dùng roi đánh tới tấp c=dK m/ hw] cadaik mâng hawei. use the whip to attack continuously.
(đg.) dw] O~K dawei mbuk /d̪a-weɪ˨˩ – ɓu:ʔ/ to hang hair.
/wɛ:/ 1. (t.) cong, méo = sinueux, tordu. jalan waiy jlN =wY đường cong = chemin sinueux. waiy ca-mbuai c=O& =wY méo miệng = qui a la bouche tordue. 2…. Read more »
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ green, verdurous. đọt xanh mướt td~K w]w] taduk weiwei.
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »