cờ tướng | X | Cham chess
(d.) ct~R catur /ca-tu:r/ Cham chess.
(d.) ct~R catur /ca-tu:r/ Cham chess.
(d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ tuber, bulb. củ hành a_k<K ls~N akaok lasun. onion. củ khoai a_k<K hb] akaok habei. potato. củ sắn a_k<K hb] k\t~@ akaok habei katrau. cassava…. Read more »
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unfortunate. làm việc ngoài trời nắng rất cực ZP \g~K d} al% pQ`K b`K rOH ngap gruk di ala pandiak biak rambah. working outside in… Read more »
(t.) ag’ agam /a-ɡ͡ɣʌm˨˩/ incestuous.
(d.) MT prN mat paran /mat – pa-ran/ people’s cultural standard.
danh từ noun.
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
(t.) bC a`% lz{| bac aia langiw /baɪ˨˩ʔ – ia: – la-ŋiʊ/ to study abroad. đi du học _n< bC a`% lz{| nao bac aia langiw. go to study… Read more »
may duyên (t.) t&HlP tuah-lap [Bkt.] /tʊah-lap/ fortunate.