bạc màu | X | fade
(t.) l=h b@R lahai ber /la-haɪ – bʌr/ washed out, fade out (color).
(t.) l=h b@R lahai ber /la-haɪ – bʌr/ washed out, fade out (color).
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-dho:n/ (cv.) bidhon b{_DN , bidhén b{_D@N (t.) mơ hồ = indécis. undecided, vague. thau daok badhon E~@ _d<K b_DN biết còn mơ hồ. _____ Antonyms: tanat tqT
/ba-dhuk/ (cv.) padhuk pD~K (d.) lư hương. E. incensory. badhuk haban bD~K hbN lư đồng.
/ba-d̪uʔ/ (d.) lò lửa, bếp lửa. fiery furnace, kitchen fire.
/ba-d̪ut/ (d.) phù thủy. witch, magician.
(d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ lesson. bài giảng kD% p_t<| kadha pataow. lesson. bài hát kD% a_d<H kadha adaoh. song. bài học kD% bC kadha bac. lecture. bài tập kD%… Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(d.) g_\n/< ly% ganraong laya /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩ – la-ja:/ gingerbread.
(d.) rt} rati [A, 407] /ra-tɪ:/ bread.