biệt thự | X | villa
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ villa. 2. (d.) k&@K gh% kuek gaha / villa.
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ villa. 2. (d.) k&@K gh% kuek gaha / villa.
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
/ca-ɓie̞ŋ/ (d.) nhánh = rameau. dhan cambiéng DN c_O`@U cành nhánh.
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
(d.) d{y% diya [A, 223] /d̪i-ja:˨˩/ present, gift. của biếu là của lo d{y% ky% bwL diya kaya bawal. gifts are anxiety.
/ha-bie̞r/ (đ.) chừng nào, bao giờ? = quand, à quel moment? when? habién saai mai? h_b`@N x=I =m? chừng nào anh lại = quand viendras-tu? kau ngap habién? k~@ ZP… Read more »
(đg.) E~@ thau /thau/ know. chẳng ai hay; chẳng ai biết oH E] E~@ oh thei thau. no one knows.
con ó biển, chim ó biển (d.) brhK barahak /ba˨˩-ra-haʔ/ osprey, sea buzzard.
/pa-bie̞r/ (đg.) làm cho thấp = abaisser.
(đg.) _Q’ ndom /ɗo:m/ to enunciate, formulate. đứng lên phát biểu d$ t_gK _Q’ deng tagok ndom. stand up to enunciate.