samar xMR [Cam M]
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »
(đg.) =OH mbaih / chip; chipped. sứt môi =OH c=O& mbaih cambuai. cleft lip. sứt mẻ =OH pcH (=OH-_O<H) mbaih pacah (mbaih-mbaoh). dent.
/tɔŋ/ 1. (d.) núm = bouton. taong tathuw _t” tE~@ núm vú = têton. taong cambuai _t” c=O& vành môi. 2. (d.) (idiotisme) jieng taong j`$ _t” ung thư = cancer.
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
1. (đg.) \s{U sring /sri:ŋ/ to slip. xỏ xâu \s{U s\n{U sring sanring. 2. (đg.) p_\t<w patraow /pa-trɔ:/ to thread. xỏ vào p_\t<| tm% patraow tamâ. xỏ… Read more »
/pa-cʊit/ (đg.) làm cho nhọn = apointir, amenuiser. pacuit ca-mbuai F%c&{T c=O& làm cho miệng nhọn, xúi giục bằng cử chỉ nhọn miệng = apointir les lèvres, exciter (qq.) en… Read more »
/wɛ:/ 1. (t.) cong, méo = sinueux, tordu. jalan waiy jlN =wY đường cong = chemin sinueux. waiy ca-mbuai c=O& =wY méo miệng = qui a la bouche tordue. 2…. Read more »