tiện lợi | | handy
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ handy, convenient, comfy, available. vô cùng tiện lợi b`K _s<R l=gH biak saor lagaih (saor [A,492]). extremely convenient.
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ handy, convenient, comfy, available. vô cùng tiện lợi b`K _s<R l=gH biak saor lagaih (saor [A,492]). extremely convenient.
(t.) ab{H rs} abih rasi /a-bih˨˩ – ra-si:/ somebody’s destiny is up, be dying.
1. (d.) urY uray /u-raɪ/ dynasty. (cv.) u=r urai /u-raɪ/ triều đại Po Romé urY _F@ _r_m^ uray Po Romé. the reign of King Po Rome. 2. (d.) … Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »
(t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ firm steady.
(d.) at~| atuw /a-tau/ dead body.
1. (d.) ky&@N kayuen /ka-jʊən/ the whirl. có ba cái xoáy (trên đầu) h~% k*~@ _b<H ky&@N hu klau baoh kayuen. 2. (đg.) jw{U jawing /ʤa˨˩ – wi:ŋ˨˩/… Read more »
(t.) =t/-=b*/ taing-blaing /tɛ:ŋ-blɛ:ŋ˨˩/ shaggy, untidy. quần áo xộc xệch AN a| =t/-=\b/ khan aw taing-braing.
(đg.) a a /
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.