ngăn cấm | | forbid
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ forbid. ngăn cấm không cho ăn thịt pk@P oH \b] O$ r_l<| pakep oh brei mbeng ralaow.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ forbid. ngăn cấm không cho ăn thịt pk@P oH \b] O$ r_l<| pakep oh brei mbeng ralaow.
1. (d.) a`% lz{| aia langiw /ia – la-ŋiʊ/ abroad, foreign. người ngoại quốc; người nước ngoài ur/ a`% lz{| urang aia langiw. foreigner. 2. (d.) ngR lz{|… Read more »
1. ngóng trông, trông ngóng (đg.) _m” a_k<K maong akaok /mɔŋ – a-kɔʔ/ wait for. ngóng trông mẹ về _m” a_k<K a=mK =m maong akaok amaik mai. waiting for… Read more »
(đg.) pgN dl&@N pagan daluen /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – d̪a-lʊən˨˩/ back and forth; move to haven and earth.
(đg.) t~H \p;N tuh prân /tuh – prø:n/ effort, make efforts.
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
1. (d.) _d<P daop [A,229] /d̪ɔ:p/ fortress. 2. (d.) n{E{U nithing [A,246] /ni-thɪŋ/ fortress.
(d.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ good fortune, merit, happiness and virtue.
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ foreman, forewoman.
(đg.) w@R wer /wʌr/ forget. có tính hay quên; đãng trí A$ w@R kheng wer. forgetful. quên lâu w@R lw{K wer lawik. long forgotten. quên mình w@R r~P wer… Read more »