canih cn{H [Bkt.]
/ca-nih/ (d.) mẫu. form, sample. nai gru cih canih ka anâk séh mathram wak =n \g~% c{H cn{H k% anK _x@H m\E’ wK cô giáo kẻ mẫu cho học tập… Read more »
/ca-nih/ (d.) mẫu. form, sample. nai gru cih canih ka anâk séh mathram wak =n \g~% c{H cn{H k% anK _x@H m\E’ wK cô giáo kẻ mẫu cho học tập… Read more »
/ca-taɪ/ 1. (d.) trái non = fruit embryonnaire. catai paaok c=t p_a<K trái xoài non = petite mangue en formation. 2. (d.) catai kia c=t k`% [Bkt.] cây thị…. Read more »
(đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. cho đi \b] _n< brei nao. give away. cho phép \b] _g<N brei gaon. allow, empower. cho tôi \b] k% k~@ brei ka… Read more »
1. (d. tr.) _A<L khaol /khɔl/ a group of people; they, them, we, us. bọn chúng _A<L v~% khaol nyu. they, them. chúng mày _A<L h;% khaol hâ. you… Read more »
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
(d.) bz~K banguk /ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ shape, form. hình dạng của nó như thế nào? bz~K =EK v~% y~@ hbR? banguk thaik nyu yau habar? what is its shape?
(đg.) ZP m=EK ngap mathaik /ŋaʔ – mə-tʱɛʔ/ to act. diễn hài để mua vui ZP m=EK ck@H _k*< ngap mathaik cakeh klao. performing comedy for fun.
[A, 98] hùng mạnh, lộng lẫy; diện mạo, hình thức bên ngoài = puissance, splendeur, beauté, rayon lumineux, forme, apparence; powerful, splendor, beauty, light ray, shape, appearance. (t.) gn~H ganuh… Read more »