dừa | | coconut
(d.) lu% la-u /la-u:/ coconut. (cv.) l{u% li-u /li-u:/ trái dừa _b<H lu% baoh la-u. coconut fruit.
(d.) lu% la-u /la-u:/ coconut. (cv.) l{u% li-u /li-u:/ trái dừa _b<H lu% baoh la-u. coconut fruit.
/ɡʱʊaʔ/ (d.) trái bồ lời (loại trái nhỏ có mủ mà các trẻ em Chăm dùng để bắn bằng ống tre) = petit fruit utilize par les enfants Cam pour… Read more »
/ɡ͡ɣʊoɪʔ/ (đg.) khều = tirer avec un crochet. guec baoh amil mang gai galwak g&@C _b<H m{L m/ =g gLwK khều trái me bằng cây móc = attirer un fruit… Read more »
(đg.) =pK paik /pɛʔ/ to pick. hái trái; hái quả =pK _b<H paik baoh. pick fruits.
/ha:p/ (t.) đẹt, cằn = ratatiné. baoh kayau hap _b<H ky~@ hP trái bị đẹt (không lớn được) = le fruit est flétri. taha hap th% hP già cằn =… Read more »
/ha-tʌn/ (d.) mằng tăng (cây) = espèce d’arbre à fruits sucrés.
/ʥruh/ (đg.) rơi, rớt, rụng = tomber. hala pah jruh hl% pH \j~H lá khô rơi = la feuille sèche tombe. baoh jruh _b<H \j~H trái rụng = le fruit… Read more »
/ka-cʊa/ (d.) đầu, cả = premier, initial. saai kacua x=I kc&% anh hai, anh cả = le grand frère. anâk kacua anK kc&% con đầu lòng = fils aîné. baoh… Read more »
/ka-sɛh/ (d.) hổ phách = un arbuste dont l’écorce, voisine de la cannelle, sert à assaisonner les mets; un dracaena dont le fruit produit une résine d’un beau rouge vermillon… Read more »
/la-ka/ (cv.) lika l{k% (t.) lở lói = eczéma. eczema. baoh laka _b<H lk% trái có tì = fruit marqué d’une cicatrice. laka bruk-brem lk% \b~K-\b# hoại thư = gangrène…. Read more »