thương lượng | | bargain
1. (đg.) pgP p\k;% pagap pakrâ /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ to bargain, negotiate. 2. (đg.) F%y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain, negotiate.
1. (đg.) pgP p\k;% pagap pakrâ /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ to bargain, negotiate. 2. (đg.) F%y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain, negotiate.
trả giá, mặc cả (đg.) F%_y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain. trả giá xong mới trả tiền mua đồ F%_y> _b*<H k% m/ _y@R _j`@N b*] ky% payaom blaoh ka… Read more »
/za-la-ŋaɪ/ (t.) thô lỗ. urang yalangai ur/ yl=z người thô lỗ.
(d.) h_r’ d=r& harom daruai /ha-ro:m – d̪a-rʊoɪ˨˩/ bramble bush.
(d.) \b;/c’ brângcam /brøŋ˨˩ – cʌm/ hemp.
(đ.) _F@ po /po:/ god, deity, sovereign.
/ŋɛt/ (t.) ngoẹo = pencher la tête sur le côté.
1. (đg.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ to hinder, trouble. 2. (đg.) ajL ajal /a-ʤʌl˨˩/ to hinder, trouble. 3. (đg.) ajL-wL ajal-wal /a-ʤʌl˨˩-wʌl/ to… Read more »
/a-d̪a-ka:n/ (d.) tên người con gái của Po Nagar = fille de Pô Nagar. Po Nagar’s daughter.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »