gik g{K [Cam M]
/ɡ͡ɣi:ʔ/ (t.) gần, cạnh = auprès, près. close to, beside. daok gik _d<K g{K ngồi gần = être assis à côté. daok gik gep _d<K g{K g@P ở gần nhau… Read more »
/ɡ͡ɣi:ʔ/ (t.) gần, cạnh = auprès, près. close to, beside. daok gik _d<K g{K ngồi gần = être assis à côté. daok gik gep _d<K g{K g@P ở gần nhau… Read more »
/ɡ͡ɣi:ŋ/ (d.) bếp = cuisine. kitchen. sang ging s/ g{U nhà bếp. gruk ging gaok \g~K g{U _g<K việc bếp núc.
(đg.) t@P tep [Cam M] /təʊʔ/ ~ /tʌp/ to grind using hands; beating up and down to pound the rice.
(d.) as~R s/ asur sang /a-sur – sa:ŋ/ poultry.
(d.) mZ_w’ mangawom /mə-ŋa-wo:m/ family.
1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ adjust. 2. (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ adjust.
1. (t.) th%-A;K taha-khâk /ta-ha: – khøk/ old and decrepit. 2. (t.) th%-G;K taha-ghâk [Ram.] /ta-ha: – ɡʱøk˨˩/ old and decrepit.
(d.) _F@ pl] po palei /po: – pa-leɪ/ village patriarch.
(để đong lúa) (d.) kj^ kaje /ka-ʤə:˨˩/ ‘kaje’ measure – a bushel of rice which is bigger than “jak”.
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »