po _F@ [Cam M]
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
(đg.) xn// k\h`% sanâng kahria /sa-nøŋ – ka-hria:/ deep thinking, advance calculation.
/ta-ma-tʱuk/ (t.) tư lự = inquiet, tourmenté. _____ _____ Synonyms: kahria k\h`%, sanâng xn;/
(d.) kpL kapal /ka-pal/ board boat. Po Rayak đi thuyền ván từ Mã Lai về _F@ ryK Q{K kpL m/ mkH =M Po Rayak ndik kapal mâng mâkah mai… Read more »
(đg.) tkH takah /ta-kah/ to approach.
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
trù, dự trù (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ reserved for. dự trù tiền mua xe k\h`% _j`@N b*] r=dH kakria jién blei radaih.
(đg.) k_h*> m_y> kahlaom mayaom [A,71] /ka-hlɔ:m – mə-jɔ:m/ expect.
/u:/ 1. (d.) trò chơi du, u mọi = jouer aux barres. main u mi{N u% chơi trò chơi du. 2. (t.) thiếu = incomplet. balan u blN u% tháng… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »