Kinh (tộc) | | Viet
tộc người Kinh, sắc tộc Kinh, người Việt (d.) y&@N Yuen /jʊən/ Kinh/Viet ethnic. người Kinh ur/ y&@N urang Yuen. the Kinh/Viet people.
tộc người Kinh, sắc tộc Kinh, người Việt (d.) y&@N Yuen /jʊən/ Kinh/Viet ethnic. người Kinh ur/ y&@N urang Yuen. the Kinh/Viet people.
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. kinh đô ánh sáng bL t\nK hdH bal tanrak hadah. capital of light.
(đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-bleɪ˨˩ – sa-lɪh/ trade; commerce, business. công việc kinh doanh buôn bán \g~K F%b*] xl{H gruk pablei salih. business.
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ scared; extreme fear. kinh sợ lắm! h&@C mO$ huec mambeng. I was scared; terrifying.
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
(chống) (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ ~ /mə-d̪ʱaʔ/ to whale. kình chống F%mDK pamadhak. kình địch mDK m=b madhak mabai.
(lắm, quá) 1. (c.) mO$ mambeng /mə-ɓʌŋ/ over. nhiều kinh lắm! r_l% mO$ ralo mambeng. much too much. dơ bẩn kinh! mlK mrK mO$ malak marak mambeng. terribly dirty…. Read more »
/kin-tu:/ (t.) cao quý, quý phái.
(t.) s~m~% sumu /su-mu:/ in time. chạy theo kịp Q&@C t&] s~m~% nduec tuei sumu. kịp xe s~m~% r=dH sumu radaih. kịp thời b{s~m~% bi-sumu.