vả (vả nhẹ) | | slap
(đg.) pQK pandak /pa-ɗak/ to slap (lightly). vả vào mông pQK d} a_t<K pandak di ataok.
(đg.) pQK pandak /pa-ɗak/ to slap (lightly). vả vào mông pQK d} a_t<K pandak di ataok.
(đg.) pH pah /pah/ to slap. vả vào mặt pH _O<K pah mbaok.
1. (đg.) pH pah /pah/ to clap, to play (drum). vỗ vào mặt pH _O<K pah mbaok. vỗ trống baranâng pH brn/ pah baranâng. 2. (đg.) cbK cabak … Read more »
/ha-la:p/ (d.) mương xổ = canal d’évacuation. _____ Synonyms: rabaong r_b”
(đg.) a a /
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »