băng ngang | X | cross
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
/la-ŋa:n/ (cv.) lingan l{zN (d.) ngỗng = oie. goose. langan langik lzN lz{K thiên nga = cygne. swan.
1. (t.) maHMH maahmah [Ram.] /mə-ah-mah/ clutter. chén bát ngổn ngang pz{N jl~K maHMH pangin jaluk maahmah. messy dishes. 2. (t.) bL-xaL bal-saal [Sky.] /ba:l˨˩ – sa-a:l/… Read more »
(d.) dr/ darang /d̪a-ra:ŋ˨˩/ longan. cây nhãn f~N dr/ phun darang. longan tree. trái nhãn _b<H dr/ baoh darang. longan fruit.
/pa-ŋʌn/ (đg.) đặt tên = donner un nom. pangan ka anâk F%ZN k^ anK đặt tên cho con.
/ta-ŋʌn/ (t.) chết giấc = perdre ses esprits, avoir une syncope. ataong tangan a_t” tZN đánh chết giấc.
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
hàng nghìn (t.) brb~| barabuw /ba˨˩-ra-bau˨˩/ thousands.