madan mdN [Cam M]
/mə-d̪ʌn/ (d.) cây táo = prunier. apple. baoh madan _b<H mdN trái táo. apple fruit. phun madan f~N mdN cây táo. apple tree.
/mə-d̪ʌn/ (d.) cây táo = prunier. apple. baoh madan _b<H mdN trái táo. apple fruit. phun madan f~N mdN cây táo. apple tree.
/mə-kʱa-ie̞l/ Makhaaiél mAa`@L [Cam M] (d.) Michel.
/ɓaɪʔ/ (đg.) mở, vạch = ouvrir = open, open wide. mbac mata bipraong OC mt% b{_\p” mở mắt cho to = ouvrir de grands yeux = open up eyes. mbac… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɓla:ʔ/ mblak O*K [Cam M] (đg.) mở (mắt) = ouvrir = open. mblak mata O*K mt% mở mắt = ouvrir l’œil = open the eyes. _____ Synonyms: peh p@H Antonyms: karek kr@K,… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) p{K pik /pi:ʔ/ to close. nhắm mắt p{K mt% pik mata. close the eyes. mắt nhắm mắt mở mt% p{K O*K mata pik mblak. eyes close eyes open…. Read more »
(t.) dl/-d=l& dalang-daluai /d̪a-la:ŋ˨˩ – d̪a-loɪ˨˩/ warm, attentive, open-armed. đón tiếp niềm nở _r<K da% dl/-d=l& raok daa dalang-daluai. a warm welcome.
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »