cataot c_t+T [Cam M]
/ca-tɔ:t/ (d.) đống, bãi = tas. cataot aih c_t<T =aH bãi cứt = tas d’excrément. daok sa cataot _d<K s% c_t<T ngồi một đống (ngồi yên) = se tenir assis… Read more »
/ca-tɔ:t/ (d.) đống, bãi = tas. cataot aih c_t<T =aH bãi cứt = tas d’excrément. daok sa cataot _d<K s% c_t<T ngồi một đống (ngồi yên) = se tenir assis… Read more »
(t.) h$ heng /hʌŋ/ peppery-hot. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. spicy chili pepper.
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
(đg.) _k*<H _y> klaoh yaom /klɔh – jɔ:m/ not at all. hắn chẳng hề dám nói một câu v~% _k*<H _y> A{U _Q’ s% _b<H nyu klaoh yaom khing… Read more »
(đg.) oH oh /oh/ not at all. chẳng hề nói một lời oH md% _Q’ s% _b<H oh mada ndom sa baoh.
/ʧɔt-ʧɔt/ (t.) lã chã, nhỏ giọt. aia hep tanjaoh chaot-chaot a`% h@P t_W<H _S<T-_S<T mồ hôi rơi lã chã.
(đg.) O$ ab{H mbeng abih /ɓʌŋ – a-bih˨˩/ totally burned. lửa cháy trụi hết sạch ap&] O$ ab{H hc{H apuei mbeng abih hacih.
(tr.) =j& juai /ʥʊoɪ˨˩/ do not. chớ làm như thế =j& ZP ynN =j& juai ngap yanan juai. do not do that.
(t.) w{T wit /wɪt/ very tall. cao chót vót _g*” w{T glaong wit. towering.
(t.) tl&{C taluic /ta-lʊɪʔ/ end, last. đứng chót d$ tl&{C deng taluic. stand at the end, ranked last.