makrang m\k/ [Bkt.]
/mə-kra:ŋ/ makrang m\k/ [Bkt.] (t.) vang tiếng, lừng danh. Cé-Lin nan sa radaoh makrang _c@l{N nN s% r_d<H m\k/ Chế Linh là một ca sĩ lừng danh.
/mə-kra:ŋ/ makrang m\k/ [Bkt.] (t.) vang tiếng, lừng danh. Cé-Lin nan sa radaoh makrang _c@l{N nN s% r_d<H m\k/ Chế Linh là một ca sĩ lừng danh.
/mə-ra:ŋ/ 1. (d.) lưới = grillage = grille. marang basei mr/ bs] lưới sắt = grillage en fer = grille, iron fence. 2. (d.) ren = dentelle = lace. marang… Read more »
/ɓra:ŋ/ mbrang \O/ [Cam M] (d.) hừng đông = aurore = dawn. langik barau mbrang lz{K br~@ \O/ trời mới hừng đông.
/ɓrɯ:ŋ/ mbrâng \O;/ [Bkt.] (d.) hến = oysters. aia mbrâng a`% \O;/ nước canh hến = oysters soup
(đg.) h{U tg] hing tagei /hɪŋ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to grin. cười nhăn răng _k*< h{U tg] klao hing tagei. grinning.
/nra:ŋ/ (d.) Phanrang = Phanrang.
/pa:ŋ-d̪a-ra:ŋ/ (d.) Panduranga = Panduranga.
/pa-nra:ŋ/ (d.) xứ Phan Rang = pays de Phanrang.
(d.) mqL manal [Cam M] /mə-nʌl/ sphere, scope, range. trong một phạm vi rộng lớn dl’ s% mqL ry% dalam sa manal raya. in a so wide range.
(d.) p\n/ Panrang /pa-nra:ŋ/ Phanrang zone; Ninhthuan province.