cày ruộng | X | plough the field
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »
I. cày, cái cày (d.) lZL langal /la-ŋʌl/ plough, plow. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the plow… Read more »
(đg. t.) pC pac /paɪʔ/ arc. trâu sừng chảng kb| t_k^ pC kabaw také pac. buffalo horns spread out.
(đg.) c`{P ciip /ciʊʔ/ incur. chịu khổ c`{P r{OH ciip rimbah. agonized. chịu lỗi c`{P _S<R ciip chaor. confession, accept the mistake. chịu thua c`{P alH ciip alah. accept… Read more »
(đg.) \b] tb`K brei tabiak /breɪ˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ take out, to produce. (cn.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/
(đg.) tEN tathan /ta-tha:n/ impinge, stroke. trâu cọ vào cây cọc kb| tEN tm% =g jm$ kabaw tathan tamâ gai jameng. the buffalo strokes his body into a wooden… Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look, watch. trông coi _m” a`@K maong aiek. take a look. coi chừng _m” =h maong hai. beware. coi phim (xem phim) _m” f[… Read more »
(d. đg.) k=gK kagaik /ka-ɡ͡ɣɛ˨˩ʔ/ saw. mang cây cưa đi cưa cây b% k=gK _n< k=gK f~N ba kagaik nao kagaik phun. take the saw to go sawing tree…. Read more »
/cʊə:/ (đg.) chuốt, vót nhọn = aiguiser. cue jamâng krâm c&^ jm/ \k;’ chuốt cọc tre = aiguiser un pieu en bambou. cue také c&^ t_k^ mài sừng = aiguiser… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »