hậu môn | | anus
lỗ hậu môn (d.) g_l” _t<K galaong taok /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ – tɔ:ʔ/ anus.
lỗ hậu môn (d.) g_l” _t<K galaong taok /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ – tɔ:ʔ/ anus.
/ʥrʌm/ 1. (đg.) nện xuống, đầm = frapper avec un pilon. jrem pakatiél \j# F%k_t`@L đầm cho cứng = tasser avec un pilon. gai jrem =g \j# cái đầm =… Read more »
/ka-d̪uʔ/ (d.) đít, đáy = cul, derrière. labang kaduk lb/ kd~K lỗ đít = anus. kaduk banek kd~K bn@K đáy đập. _____ Synonyms: klaon _k*<N, taok _t<K
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
/ka-ɗaɪ/ (đg.) chắp tay = croiser les bras. ka-ndai taok k=Q _t<K chắp tay sau lưng = croiser les bras derrière le dos.
(t.) b_t<K gl% bataok gala /ba˨˩-tɔ:ʔ – ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ naive and foolish.
1. (t.) b_t<K bataok /ba˨˩-tɔ:ʔ/ imbecile, fool, stupid. thằng khờ; tên khờ bN b_t<K ban bataok. fool guy; idiot. dại khờ; ngu khờ gl% b_t<K gala bataok. naive and… Read more »
/kie̞ʊʔ/ (d.) ếch = grenouille. frog. kiép garaw taok _k`@P gr| _t<K ếch gãi đít (ếch nghiến răng). nao ba balai kiép kap _n< b% b=l _k`@P kP dáng đi… Read more »
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
/ɓrʌm/ (d.) tên = flèche. arrow. mbrem balang \O# bl/ tên thường = flèche sans poison. normal arrow. mbrem akem \O# ak# tên tẩm thuốc = flèche empoisonnée. poisoned arrow…. Read more »