phai | | fade
phai tàn 1. (đg.) l=h lahai /la-haɪ/ to fade. (cv.) r=h rahai /ra-haɪ/ phai lạt; phai nhạt l=h tb% lahai taba. alternative; to be insipid or washy. phai… Read more »
phai tàn 1. (đg.) l=h lahai /la-haɪ/ to fade. (cv.) r=h rahai /ra-haɪ/ phai lạt; phai nhạt l=h tb% lahai taba. alternative; to be insipid or washy. phai… Read more »
(d.) a_r% aro /a-ro:/ odd; excess part. phần thửa thải a_r%-rH aro-rah. excess waste.
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
(t.) p=l \p;N palai prân /pa-laɪ – prø:n/ to be worn out. làm phí sức ZP p=l \p;N ngap palai prân. waste job; be worn out on working.
I. phí, tốn phí, hao tổn vô ích (t.) p=l palai /pa-laɪ/ waste, squander. nói phí lời _Q’ p=l pn&@C ndom palai panuec. it is useless to say. làm… Read more »
(đg.) kl~/ kalung /ka-luŋ/ to rinse. súc chai kl~/ k_l<K kalung kalaok. rinse the bottle. súc miệng kl~/ pbH kalung pabah. washing mouth, rinse the mouth.
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
tê cóng (do lạnh) (t.) WK njak /ʄaʔ/ numbness (frostbite due to cold), freezing. trời đông bị lạnh tê chân tay lz{K laN WK tz{N t=k langik laan njak… Read more »
(đg.) at_l*<H =aH taglaoh aih /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ɛh/ spray shit. sợ té cứt h&@C t_l*<H =aH huec taglaoh aih. sprayed shit because he was so scared (terror-stricken). sợ té… Read more »
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to show clever. tỏ vẻ rất tinh tường nhưng thật ra là hắn chẳng biết gì cả mZP k% \kH hdH m{N b`K =m v~%… Read more »