chép | | copy
(đg.) pwH pawah /pa-wah/ to copy. chép chữ pwH aAR pawah akhar.
(đg.) pwH pawah /pa-wah/ to copy. chép chữ pwH aAR pawah akhar.
(đg.) F%clH pacalah /pa-ca-lah/ to divide, separate. chia rẽ hai người yêu nhau F%clH d&% ur/ g@P yT pacalah dua urang gep yut. separating two people who love each… Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(d.) m{K km&@N mik kamuen /mi:ʔ – ka-mʊən/ uncle and nephew (or niece). (cn.) c] km&@N cei kamuen /ceɪ – ka-mʊən/
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
(đg.) l&K luak /lʊaʔ/ to creep, get inside or outside. chui ra l&K tb`K luak tabiak. get outside. chui vào l&K tm% luak tamâ. get inside. chui vào hang… Read more »
(đg.) ht’ xP hatam sap /ha-tʌm – sap/ scold, reprimand.
/cie̞ʊʔ/ (d.) gà con = poussin. chick. kalang sawah sa drei anâk ciép kl/ xwH s% \d] anK _c`@P con diều hâu đớp một con gà con = l’épervier emporte… Read more »
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ glutinous rice. nấu cơm nếp tnK _Q`@P tanâk ndiép. cook glutinous rice.
(đg.) r@p~b*{K republik /rə-pu-blɪk/ republic. các quốc gia theo nền cộng hòa _d’ ngR t&] jlN r@p~b*{K dom nagar tuei jalan republik. countries follow a republican regime.