nơi thờ tự | | place of worship
(cúng thần) (d.) d_n<K y/ danaok yang /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – ja:ŋ/ place of worship.
(cúng thần) (d.) d_n<K y/ danaok yang /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – ja:ŋ/ place of worship.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
(d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race. nòi giống f~N p=jH phun pajaih. lineage.
1. (đg.) ht&% hatua [A,505] /ha-tʊa:/ hug and kiss; embrace. 2. (đg.) k&@R c~’ kuer cum /kʊər – cum/ hug and kiss; embrace.
/pa-cə:ʔ/ (t.) u lên= gonfler. hu tathau tamuh pacek h~% tE~@ tm~H pc@K vú mọc lên = avoir les seins qui gonflent. akaok baong pacek tagok a_k<K _b” pc@K t_gK… Read more »
/pa-cʌn/ (cv.) bacan bcN 1. (đg.) phán = dire, déclarer. 2. (đg.) pacen inâ pc@N in% suy, suy luận = examiner, juger.
/pa-cʌŋ/ (đg.) che, chắn= cacher, couvrir. mâk tangin paceng mbaok mK tz{N pc$ _O<K lấy tay che mặt. paceng khik palei nagar pc$ A{K pl] ngR bảo vệ xóm làng…. Read more »
/pa-cʌr/ 1. (đg.) đan xen; bị rối = tresser. talei pacer gep tl] pc@R g@P dây đan xen vào nhau, dây bị rối. 2. (d.) kế toán = comptabilité.
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ erase traces, destroy the evidence, erase evidence, delete evidence. phi tang chứng tích; phi tang bằng chứng; phi tang vết tích F%l# n’ mK palem nâm… Read more »