chaong _S” [Cam M]
/ʧɔ:ŋ/ (t.) mùi khai = acide, pénétrant. mbau chaong O~@ _S” hôi khai = odeur forte. chaong aia ma-ik _S” a`% mi{K khai nước đái = qui a l’odeur de… Read more »
/ʧɔ:ŋ/ (t.) mùi khai = acide, pénétrant. mbau chaong O~@ _S” hôi khai = odeur forte. chaong aia ma-ik _S” a`% mi{K khai nước đái = qui a l’odeur de… Read more »
/ʧap/ (đg.) rủa = injurier. chap hatam SP ht” rủa vả = maudire. hatam chap ht’ SP rủa vả = (id.) _____ Synonyms: caoh, hatam, puec Antonyms: pajiong,… Read more »
(đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to patch up, to piece out, to connect. chắp vá bL tO&K bal tambuak. chắp nối tO&K F%g# tambuak pagem.
(t.) G&@H ghueh /ɡʱʊəh˨˩/ flame up. cháy bùng lên G&@H b*~@ ghueh blau. lửa cháy bùng ap&] O$ G&@H b*~@ apuei mbeng ghueh blau.
(d.) h*~| hluw /hlau/ pestle. cái chày =g h*~| gai hluw. the pestle. chày giã gạo h*~| ls~/ hluw lasung. rice pounding pestle.
(đg.) k&% kua /kʊa:/ to comb. chải tóc k&% a_k<K kua akaok. comb the hair.
/ʧɛt/ (đg.) nhảy, vượt. chait tapa akaok =ST tp% a_k<K nhảy qua đầu. plaong chait tapa paga _p*” _ST tp% pg% nhảy vượt qua hàng rào.
/ʧaɪ-tʌn/ (d.) Satan. abiléh chaitan ab{_l@H =StN quỷ Satan = Satan.
(đg.) pB~K pabhuk [A,274] /pa-bʱuk˨˩/ to carve chạm trổ hoa văn pB~K bz~% al% pabhuk bangu ala. carved pattern.
(d.) c’ Cam /cam/ the Cham (ethnic). người Chăm ur/ c’ urang Cam.