phân bón | | fertilizer, manure
(d.) AK khak /khaʔ/ fertilizer, manure. phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk. chicken feces; chicken manure. phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw. buffalo manure. bón… Read more »
(d.) AK khak /khaʔ/ fertilizer, manure. phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk. chicken feces; chicken manure. phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw. buffalo manure. bón… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
phấn chấn (t.) oT-m_nT ot-manot /o:t – mə-no:t/ excited; elated.
nổi loạn (đg.) F%_b*” kl{N pablaong kalin /pa-blɔŋ˨˩ – ka-li:n/ rebel; rebellious. những tên phản loạn; kẻ phản loạn m_n<K F%_b*” kl{N manaok pablaong kalin. the rebels.
1. (d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. một phân nửa s% mt;H sa matâh. a half. một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah. one half of a… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share, distribute. phân phát đều nhau rB% _d% g@P rabha do gep. distribute evenly. được phân phát như nhau h~% rB% y~@ g@P hu… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
(d.) p\n/ Panrang /pa-nra:ŋ/ Phanrang zone; Ninhthuan province.
(d.) pr{K Parik /pa-ri:ʔ/ Phanri zone.
(d.) B% \g~K bha gruk /bha:˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ commission, incumbent. không phận sự cấm vào oH h~% B% \g~K, oH tm% oh hu bha gruk, oh tamâ. not in… Read more »