tathrok t_\EK [Bkt.]
/ta-tʱro:k/ tathrok t_\EK [Bkt.] (t.) lỡ. tathrok panuec t_\EK pn&@C lỡ lời. ndom tathrok klao _Q’ t_\EK _k*< nói chuyện buồn cười.
/ta-tʱro:k/ tathrok t_\EK [Bkt.] (t.) lỡ. tathrok panuec t_\EK pn&@C lỡ lời. ndom tathrok klao _Q’ t_\EK _k*< nói chuyện buồn cười.
/ta-tʱʊaʔ/ (cv.) tasuak tE&K [A,188] /ta-sʊaʔ/ (t.) sút, rụng, tuột = sortir, extraire d’un trou. thuak ka tathuak E&K k% tE&K mở cho sút ra. amra tathuak gar a\m% tE&K… Read more »
/ta-tʱu:n/ tathun tE~N [Cam M] (đg.) lồng vào, chồng lên = mettre l’un sur l’autre. tathun klau blah aw tE~N k*~@ b*H a| lồng ba cái áo vào nhau = mettre… Read more »
/ta-tʱau/ tathuw tE~| [Cam M] (cv.) tasau ts~@ [A, 188] 1. (d.) vú = seins, mamelles. mum tathuw amaik m~’ tE~| a=mK bú vú mẹ = têter le sein maternel. taong tathuw… Read more »
/ta-ti-ta-tʌŋ/ tati-tateng tt}-tt$ [Cam M] 1. (t.) cứng cáp = robuste, fort. tangin takai tati-tateng tz{N t=k tt}-tt$ tay chân cứng cáp. 2. (t.) [Bkt.] hăng hái. ngap gruk tati-tateng ZP… Read more »
/ta-tie̞l/ tatiél t_t`@L [Cam M] 1. (đg.) răn, răn dạy = conseiller, avertir. tatiél anâk t_t`@L anK răn con cái = donner des conseils à ses enfants. 2. (t.) giẽ =… Read more »
/ta-tie̞ʊʔ/ tatiép t_t`@P [Cam M] (đg.) nhấm, nhắp = goûter avec le bout de la langue, déguster. ikan tatiép wah ikN t_t`@P wH cá nhắp mồi.
/ta-tɪŋ/ tating tt{U [Cam M] 1. (đg.) sảy = secouer. tating tapung tt{U tp~/ sảy bột = secouer verticalement la farine pour la séparer du son. 2. (đg.) ê =… Read more »
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »
/ta-tʊa:/ tatua tt&% [Cam M] 1. (d.) cầu = pont. rep tatua tapa kraong r@P tt&% tp% _\k” bắt cầu qua sông. 2. (d.) tatua rah tt&% rH đòn nhà mồ = brancard… Read more »