janji jNj} [A, 145]
/ʥʌn-ʥi:/ 1. (d. đg.) hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. panuec janji pn&@C jNj} lời thỏa ước. the promise. 2. (d.) phổi. lung. janji manuis jNj} mn&{X phổi người. human… Read more »
/ʥʌn-ʥi:/ 1. (d. đg.) hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. panuec janji pn&@C jNj} lời thỏa ước. the promise. 2. (d.) phổi. lung. janji manuis jNj} mn&{X phổi người. human… Read more »
/ʥaʊ/ 1. (đg.) giao, trả lại = livrer, donner. jaw wek j| w@K trả lại = restituer. jaw gruk j| \g~K giao việc. 2. (đg.) đồng ý, thuận = être… Read more »
/ʥiat/ (t.) thuần chủng. Cam jiat c’ j`T Chăm thuần.
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/ka-te̞ʊ/ 1. (d.) cây móc ó, vang gai = Caesalpinia Godefroyana. 2. (d.) gai mắt cu. 3. (d.) [Bkt.] đập Cà Tiêu (Ninh Thuận).
/kʌm-luh/ (t.) thuần (được sử dụng quá lâu) = dressé. kabaw kemluh kb| k#l~H trâu thuần, trâu lão = buffle dressé au labour.
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/lʌm-ŋɯ:/ (d.) xóm Cửa (Đông Tây Giang – Ninh Thuận) = village de Dông-tay-giang.