paauel pa&@L [Cam M]
/pa-ʊəl/ (d.) lồng = semelle arrondie intégrée dans le moyeu des charrettes pourdiminuer le jeu; mettre cette semelle.
/pa-ʊəl/ (d.) lồng = semelle arrondie intégrée dans le moyeu des charrettes pourdiminuer le jeu; mettre cette semelle.
/pa-zaʔ/ (đg.) đãi = festoyer. payak aia pyK a`% đãi nước; làm tiệc trà = offrir un thé. payak pandem pyK F%Q# đãi đằng = faire un grand festin. ngap… Read more »
/raɪ/ (d.) đời = vie. ray ni rY n} đời nay = cette époque, ce temps. ray dahlau rY dh*~@ đời trước = les temps anciens. ray hadei rY hd]… Read more »
/rə:p/ (đg.) khởi sự = commencer. rep sunai r@P s~=n dựng bàn tổ = ériger l’autel des ancêtres. rep ngap r@P ZP khởi công = commencer le travail.
/sa-d̪ah/ (k.) ví như = comme. nyu nan sadah yau tuai min v~% nN xdH y~@ =t& m{N người ấy ví như khách vậy = cette personne est tout comme un… Read more »
/sa-naɪ/ (cv.) sunai s~=n (d.) bàn tổ; lễ vật = autel des ancêtres. dak sanai dK x=n đặt bàn tổ = ériger l’autel des ancêtres; pataik sanai p=tK x=n hạ… Read more »
/taʔ/ (cv.) hatak htK 1. (đg.) chém = couper, décapiter. tak kabaw tK kb| chém trâu = décapiter le buffle. tak kayau tK ky~@ chém cây (lễ thiêu) = décapiter le bois… Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »