kalang kl/ [Cang M]
/ka-la:ŋ/ 1. (d.) chim ó, diều hâu = milan, aigle. kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc. kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier…. Read more »
/ka-la:ŋ/ 1. (d.) chim ó, diều hâu = milan, aigle. kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc. kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier…. Read more »
/ka-la:ŋ-ca:ŋ/ (d.) hạch = ganglion.
/mə-la:ŋ/ malang ml/ [Bkt.] (đg.) nở (hoa) = blooming (flowers) bangu malang paje bz~% ml/ pj^ hoa nở rồi = flowers are blooming
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
1. (d.) xP sap /sap/ language. ngôn ngữ nói xP _Q’ (xP p&@C pn&@C _Q’) sap ndom (sap puec panuec ndom). spoken language. ngôn ngữ lập trình xP _\p\g’… Read more »
/pa-ɡ͡ɣla:ŋ/ (đg.) tròng vào = enfiler, passer dans. paglang takuai F%g*/ t=k& tròng vào cổ = passer au cou. pak mbuk paglang ka-ing (tng.) pK O~K F%g*/ ki{U thắt tóc tròng… Read more »
/pla:ŋ/ (t.) lòa, quáng = être aveuglé. plang mata p*/ mt% lòa mắt; quáng mắt = être aveuglé.
/ra-la:ŋ/ (d.) tranh săn = Saccharum spicatum linn. (chaume). sang tak gak ralang s/ tK gK rl/ nhà lợp trang săn = maison couverte de chaume. pak ralang pK rl/… Read more »
vang rền (t.) dn;Y r&@N danây ruen /d̪a-nøɪ˨˩ – rʊən/ in clang, in successive salvoes; a loud, resonant metallic sound or series of sounds. tiếng rền vang xP dn;Y… Read more »
/sa-ra-la:ŋ/ (d.) làng Bố Lang = village de Bo-lang. village Bolang. (d.) xà cừ. nacre.