malaun mluN [Cam M]
/mə-la-un/ malaun mluN [Cam M] 1. (d.) quỷ nhớp = esprit impur = unclean spirit. 2. (t.) [Bkt.] khả ố, đáng nguyền rủa = no good, should cursing
/mə-la-un/ malaun mluN [Cam M] 1. (d.) quỷ nhớp = esprit impur = unclean spirit. 2. (t.) [Bkt.] khả ố, đáng nguyền rủa = no good, should cursing
/mə-la-zu:/ Malayu mly~% [Cam M] (d.) Mã Lai, Java = pays malais, Java, Malaisie = Malay countries, Java, Malaysia.
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
/mə-lah/ aiek: kamlah km*H
(đg.) ml~@ malau /mə-lau/ to feel shy, to feel ashamed. thẹn thùng ml~@ ml{T malau-malit.
(đg.) F%ml~K pamaluk /pa-mə-luʔ/ to mix. pha lẫn đường vào muối F%ml~K xrd/ tm% xr% pamaluk saradang tamâ sara. mix sugar with salt.
(d.) mly%~ malayu /mə-la-ju:/ Malaysia. người Mã Lai ur/ mly%~ urang Malayu. Malaysian.
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/bʱuk˨˩-tɪʔ/ (đg.) thờ phượng = adorer. bhuktik malieng kuna B~Kt{K ml`$ k~n% thờ phượng cúng tế. kalan o thei bhuktik klN o% E] B~Kt{K ngôi đền tháp chẳng ai thờ… Read more »
/siŋ-mə-ŋa:/ (cv.) thingmanga E{UmZ% (d.) ngai (vua) = trône. _____ Synonyms: maligai ml{=g