tu luyện | | mew
1. (đg.) ML mal /mʌl/ to practice, to mew. 2. (đg.) hpL hapal [A,511] (Skt.) /ha-pʌl/ to practice, to mew.
1. (đg.) ML mal /mʌl/ to practice, to mew. 2. (đg.) hpL hapal [A,511] (Skt.) /ha-pʌl/ to practice, to mew.
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »