cắm đầu | X | head down
(đg.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ head down, bow down. cắm đầu làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ head down, bow down. cắm đầu làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead, to head. ai là tên cầm đầu của nhóm tội phạm này? E] mn&{X pN a_k<K tp&@R rg*C n}?… Read more »
(đg.) k&% kua /kʊa:/ to comb. chải tóc k&% a_k<K kua akaok. comb the hair.
/ʧɛt/ (đg.) nhảy, vượt. chait tapa akaok =ST tp% a_k<K nhảy qua đầu. plaong chait tapa paga _p*” _ST tp% pg% nhảy vượt qua hàng rào.
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to encounter. chạm mặt nhau _g<K _O<K g@P gaok mbaok gep. face to face. cho hai đầu gỗ chạm nhau \b] k% d*% a_k<K ky~@… Read more »
(đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to block. chặn đầu ckK a_k<K cakak akaok. chặn lại ckK w@K cakak wek.
1. (đg.) atK atak /a-taʔ/ to cut, slash. chém đầu atK a_k<K atak akaok. behead. 2. (đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut, slash. chém đầu _k<H a_k<K… Read more »
1. (đg.) b% jlN ba jalan /ba˨˩ – ʥa˨˩-la:n˨˩/ to direct, to lead. 2. (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to direct, to lead.
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »
(t.) hw{U a_k<K hawing akaok /ha-wi:ŋ – a-kɔʔ/ dizzy.