carang cr/ [A,126]
/ca-rʌŋ/ (d.) mũi tên sắt.
/ca-rʌŋ/ (d.) mũi tên sắt.
/ca-rɔh/ (không dùng một mình). pabah caraoh pbH c_r<H lỗ trổ (ở bờ ruộng để nước chạy) = brèche pratiquée dans une diguette pour l’écoulement de l’eau; caraoh tian c_r<H… Read more »
/ca-rɔ:ʔ/ 1. (d.) cá tràu con mới nở = petits poissons (Barbus siaja Bleeker) _____ Synonyms: cawah 2. (đg.) [Bkt.] chõ, nói chen, nói leo. ndom caraok tamâ _Q’… Read more »
/ca-rɔŋ/ (d.) chông = pieu, pointe effilée. phaw caraong f| c_r” súng và chông (súng ống.) _____ Synonyms: da, tapeng, cue
/ca-rɔ:/ 1. (d.) cầu vòng = arc–en-ciel. caraow tajuh ber c_r<| tj~H b@R cầu vòng bảy sắc. 2. (d.) ken-caraow k@N-c_r<| quầng = halo. ken-caraow aia balan k@N-c_r<| a`% blN… Read more »
/ca-raʊ/ (d.) con sáo = merle mandarin. caraw catei cr| ct] sáo đầu riều. caraw buk cr| b~K sáo đồng. caraw balang dréw cr| bl/ _\d@| sáo sậu.
(đg.) F%clH pacalah /pa-ca-lah/ to divide, separate. chia rẽ hai người yêu nhau F%clH d&% ur/ g@P yT pacalah dua urang gep yut. separating two people who love each… Read more »
(đg.) F%arP paarap /pa-a-rap/ to cure, to memorize. học cho thuộc bC F%arP bac paarap. learn to memorize in the heart.
(d.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/ paradise.
/d̪a-ra:/ 1. (d.) thanh nữ = jeune fille. brok dara _\bK dr% đến tuổi dậy thì ở con gái. dara-darom dr%-d_r’ con gái con đứa. dam dara cuk aw nyaih… Read more »