sông | | river
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) lăn cù = rouler. tagalung trun rabaong tgl~/ \t~N r_b” lăn cù xuống mương.
(d.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
thử nghiệm, thí nghiệm (đg.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ tumid. u đầu _b” a_k<K baong akaok. swollen head. 2. (t.) kc@K kacek /ka-cə:ʔ/ tumid. u lên kc@K t_gK kacek tagok. swollen… Read more »
1. (d.) x_O” sambaong /sa-ɓɔŋ/ soap. 2. (d.) x&P suap /sʊap/ soap.