biếng nhác | X | lazily
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah–mə-tah/ lazily. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm thấy biếng nhác để làm việc _OH alH-mtH s} ZP mboh alah-matah si ngap.
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah–mə-tah/ lazily. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm thấy biếng nhác để làm việc _OH alH-mtH s} ZP mboh alah-matah si ngap.
(t.) alH alah /a-lah/ lazy. làm biếng ZP alH ngap alah. biếng làm alH ZP alah ngap. biếng nhác alH-mtH alah-matah. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm… Read more »
/bie̞ʊʔ/ (đg.) véo = pincer. biép mbaok ranaih _b`@P _O<K r=nH véo má trẻ.
/biʌr/ (d.) bài = carte à jouer.
/bie̞r/ 1. (t.) thấp = bas. sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse. manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille. biér-tait _b`@R-=tT lùn chủn,… Read more »
(t.) lh{K a_k<K lahik akaok /a-hɪʔ – a-kɔʔ/ gone without a trace. hắn đi biệt tăm ở đâu không biết v~% _n< lh{K a_k<K pK hl] oH E~@ nyu… Read more »
(đg.) E~@ thau /tʱau/ to know. biết chừng nào E~@ h_b`@N thau habién. biết điều E~@ kD% thau kadha. biết ơn E~@ f&@L thau phuel.
(đg.) bQ/ mi{N bandang main /ba-ɗa:ŋ˨˩ – mə-ɪn/ to perform, show. đây là tiết mục biểu diễn của đoàn Panrang n} _nK bQ/ mi{N k_w’ p\n/ ni nok bandang… Read more »
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-jɔ:m/ to display, glorify. những việc tốt thì chúng ta nên biểu dương _d’ \g~K s`’ y^ it% W@P _F% m_y> gruk… Read more »
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »