tabeng tb$ [Cam M]
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
(đg.) pl&^ p_j`U palue pajiong /pa-lʊə: – pa-ʤio:ŋ˨˩/ to wheedle. tán tỉnh gái đẹp pl&^ p_j`U km] s`’ b{=n palue pajiong kamei siam binai. wheedle the beauty girl.
/ta-nɔ:/ (t.) đực = mâle. male. kabaw tanaow kb| t_n<| trâu đực = buffle mâle. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. _____ Synonyms: lakei lk] Antonyms: binai b{=n,… Read more »
(t.) s`’ b{=n siam binai /sia:m – bi˨˩-naɪ˨˩/ beautiful.
1. (d.) s/ b{nt$ sang binateng /sa:ŋ – bi˨˩-nə-tʌŋ/ factory. xưởng gỗ s/ b{nt$ ky~@ sang binateng kayau. 2. (d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ factory.
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.