tả | | describe
(đg.) x~N sun [A, 463] /sun/ to describe. tả cảnh đồng ruộng x~N tE&{K O*/ hm~% sun tathuik mblang hamu. tả cảnh đẹp c&K x~N tE&{K ml$ cuak… Read more »
(đg.) x~N sun [A, 463] /sun/ to describe. tả cảnh đồng ruộng x~N tE&{K O*/ hm~% sun tathuik mblang hamu. tả cảnh đẹp c&K x~N tE&{K ml$ cuak… Read more »
(đg.) b*/-b*@P blang-blep /bla:ŋ˨˩-bləʊ˨˩ʔ/ to flicker.
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battlefield.
I. trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều (đg. d.) hl{K halik /ha-li:ʔ/ to roll; roller. trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik…. Read more »
(đg.) b*/ blang /bla:ŋ˨˩/ to roll up. vén váy b*/ AN blang khan.