Suliga s~l{g% [Cam M]
/su-li-ɡ͡ɣa:/ (d.) tên một vua Champa = nom d’un roi Campa.
/su-li-ɡ͡ɣa:/ (d.) tên một vua Champa = nom d’un roi Campa.
/tʱaʔ-wa:/ Thakwa Ekw% [Cam M] (d.) tên một nhà cách mạng Champa = nom d’un révolutionnaire Campa.
(d.) b{_mU bimong /bi˨˩-mo:ŋ˨˩/ tower, temple. đền tháp Champa b{_mU klN c’F% bimong kalan Campa. Temple tower of Champa. tháp Chàm b{_mU c’ bimong Cam. Champa temple. tháp Hòa… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ kingdom. vương quốc Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa kingdom.
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country, land. xứ Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa country. 2. (d.) \g’ gram /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ country, land. xứ Sarawan \g’ x%rwN… Read more »