cà chớn | X | stubborn
(t.) l#=l lemlai [Cam M] /lʌm-laɪ/ asshole, stubborn. (cv.) l’m=l lammalai [A, 428] /lʌm-mə-laɪ/ (cv.) lm=l lamalai [A, 438] /la-mə-laɪ/ thằng cà chớn bN l#=l ban lemlai…. Read more »
(t.) l#=l lemlai [Cam M] /lʌm-laɪ/ asshole, stubborn. (cv.) l’m=l lammalai [A, 428] /lʌm-mə-laɪ/ (cv.) lm=l lamalai [A, 438] /la-mə-laɪ/ thằng cà chớn bN l#=l ban lemlai…. Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
(đg.) A{K t=k khik takai /khɪʔ – ta-kaɪ/ pin down, hold back.
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
1. (đg.) pN pan /pʌn/ to hold (tight). cầm tay pN tz{N pan tangin. hold the hand. 2. (đg.) _E<| thaow /tʱɔ:/ to hold (temporary). cầm tay _E<|… Read more »
(t.) hc{H-b{r{H hacih-birih /ha-cih–ba-rih˨˩/ detailed, thoroughly. tra hỏi cặn kẽ tv} hc{H-b{r{H tanyi hacih-birih. interrogated thoroughly.
cái nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, compartment. một căn nhà s% _b<H s/ sa baoh sang. a house.
(d.) _cH bz~% coh bangu /coh – ba-ŋu:˨˩/ petal. những cánh hoa hồng _d’ _cH bz~% _rx^ dom coh bangu rose. rose petals.
(d.) kd~U ktP kadung katap /ka-d̪uŋ – ka-ta:p/ schoolbag.