thút thít | | sniffing
thút thít, sụt sịt (đg.) d~Td&] dutduei /d̪ut-d̪uɪ/ sniffing, whimpering.
thút thít, sụt sịt (đg.) d~Td&] dutduei /d̪ut-d̪uɪ/ sniffing, whimpering.
1. (t.) b*@K-b*$ blek-bleng /blə˨˩ʔ-blʌŋ˨˩/ shifty. 2. (t.) al% _z<K ala ngaok /a-la: – ŋɔʔ/ shifty.
(đg.) t=b*T-t_b*” tablait-tablaong /ta-blɛt˨˩ – ta-blɔŋ˨˩/ to meet with difficulties. làm trầy trật cho qua năm ZP t=b*T-t_b*” k% tp% E~N ngap tablait-tablaong tapa thun.
(đg.) F%l{hR palihar /pa-li-hʌr/ to report, to inform, to notify. (cv.) Fl{h@R paliher (dlk.) /pa-li-hʌr/
(đg.) E@K thek /thəʔ/ to drift. lá trôi trên dòng nước hl% E@K d} _z<K a`% hala thek di ngaok aia. leaves floating on the water. trôi nổi E@K… Read more »
(t.) ksq% kasana [A,69] /ka-sa-na:/ at a glance, in a jiffy. (Skt. ksana) chỉ cần trong một nháy mắt, hắn đã biến mất _tK s% ksq%, v~% _n< lh{K… Read more »
(đg.) tpH tapah /ta-pah/ to lead a religious life. đi tu hành _n< tpH nao tapah. go to lead a religious life.
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ difficulty.
(d.) hd`{P ps/ hadiip pasang /ha-d̪iʊ˨˩ʔ – pa-sa:ŋ/ husband and wife.
(d.) h_d`@P hadiép /ha-d̪ie̞ʊ˨˩ʔ/ wife. (cv.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊ˨˩ʔ/