ăn ghém | kiém | X
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
(đg.) b*@K blek /bləʔ/ to cheat, cheating. chơi ăn gian mi{N b*@K main blek. play cheat.
(đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ sa-wah/ snatch.
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »
(đg.) _h`@P hiép /hie̞p/ bullying, hector.
(đg.) =lK laik /lɛʔ/ fit, matched. ăn khớp với nhau =lK _s” g@P laik saong gep. fit together.
(đg.) az&] c~K anguei cuk /a-ŋuɪ – cu:ʔ/ dressing.
(đg.) Q{H _d<K ndih daok /ɗɪh – dɔ:ʔ/ slept together, to make love. (đg.) O$ Q{H mbeng ndih /ɓʌŋ – ɗɪh/ slept together, to make love.
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
(đg.) mr_y% marayo [A, 381] /mə-ra-jo:/ repent. ăn năn hối hận kN-dMN mr_y% kan-daman marayo. repent and remorseful.