daman dMN [Cam M]
/d̪a-mʌn˨˩/ (d.) người đại diện chủ đám = représentant du maitre de maison dans les cérémonies.
/d̪a-mʌn˨˩/ (d.) người đại diện chủ đám = représentant du maitre de maison dans les cérémonies.
/ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ (d.) bức tranh. picture.
/ɡ͡ɣim-nɪt/ (d.) tư tưởng, ý tưởng. idea, thought.
/lʌm-ŋɯ:/ (d.) xóm Cửa (Đông Tây Giang – Ninh Thuận) = village de Dông-tay-giang.
/mə-nøŋ-krah/ (d.) kỹ thuật = technique. technique.
/man-traʔ/ (Skt. mantra) (d.) thần chú = formule (magique), incantation = formula (magic), incantation.
/mə-nur/ (M. menari) 1. (đg.) khiêu vũ, nhảy múa = danse, danser = to dance. 2. (d.) vũ công, diễn viên nữ = danseuse, actrice = dancer, actress. 3…. Read more »
/ʄʌm-ʄo:m/ (d.) con nái (một loại châu chấu) = espèce de sauterelle.
/pa-d̪u-ma:n/ (d.) la bàn = boussole.
/su-laɪ-ma:n/ (d.) Saloman = Salomon.