số đông | | multitude
nhiều, đông đúc, vô số (t.) ddN didan [A,222] /d̪i-d̪ʌn/ so much, majority, mass, multitude. (cv.) dd{N didin /d̪i-d̪ɪn/
nhiều, đông đúc, vô số (t.) ddN didan [A,222] /d̪i-d̪ʌn/ so much, majority, mass, multitude. (cv.) dd{N didin /d̪i-d̪ɪn/
(đg.) F%mj`$ w@K pamajieng wek /pa-mə-ʤiəŋ˨˩ – wəʔ/ reestablish, rehibilitate.
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
(đg.) F%mj`$ pamajieng /pa-mə-ʤiəŋ˨˩/ to make, create. chúa tạo/sinh ra loài người _F@ F%mj`$ anK ad’ po pamajieng anâk adam.
/tʱo:/ tho _E% [Cam M] 1. (t.) giá tăng = majorer un prix. 2. (d.) sổ = régistre. tho ngar _E% ZR sổ bộ; sổ sách = régistre (en général).
thưa vắng, quạnh hiu (t.) mj&% lz&] majua languei /mə-ʤʊa˨˩ – la-ŋuɪ/ secluded and sparse.
(đg.) mj&% lZ&] majua languei /mə-ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ desolate.
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.
(t.) m\j# majrem /mə-ʤrʌm˨˩/ coincident, coincidentally, polymeric.
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔŋ/ General. tướng lĩnh và quân sĩ (quân đội) p_\n” jb&@L panraong jabuel. general and soldiers, the army. thiếu tướng, chuẩn tướng p_\n” a=nH panraong anaih…. Read more »