kamalai k%m=l [Cam M]
/ka-ma-laɪ/ (d.) quỉ = démon. demon, devil. siam binai kamalai daok dalam, jhak binai hatai yau mâh (tng.) s`’ b{=n km=l _d<K dl’, JK b{=n h=t y~@ mH đẹp người… Read more »
/ka-ma-laɪ/ (d.) quỉ = démon. demon, devil. siam binai kamalai daok dalam, jhak binai hatai yau mâh (tng.) s`’ b{=n km=l _d<K dl’, JK b{=n h=t y~@ mH đẹp người… Read more »
/ka-ma-la-sun/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/kʱʌl-da-mʌl/ (t.) nghẹn ngào = suffoqué, tourmenté. hamit khao druai, dahlak kheldamal oh ndom hu hm{T _A< =\d& dh*K A@LdML oH _Q’ h~% nghe tin buồn, tôi nghẹn ngào không… Read more »
bất thường, phi thường, khác thường (t.) c\m{H camrih [A,126] /ca-mrih/ weird, eccentric; abnormal; extraordinary.
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
/lʌm-laɪ/ (cv.) lammalai l’m=l [A, 428] (cv.) lamalai lm=l [A, 438] (t.) dữ ngươi (cà chớn, quỷ quyệt) = entêté, indocile. stubborn. hâ nan sa urang lemlai! h;% nN s%… Read more »
(d.) mly%~ malayu /mə-la-ju:/ Malaysia. người Mã Lai ur/ mly%~ urang Malayu. Malaysian.
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
mủng nhỏ (d.) _pT pot /pot/ small basket.