baok _b+K [Cam M]
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ba-rah/ (cv.) birah b{rH (đg.) sưng = enflé. barah mata brH mt% sưng mắt = qui a l’œil enflé. tangin barah tz{N brH tay sưng = main enflée.
(đg.) mt;H kr/ matâh karang /mə-tøh – ka-ra:ŋ/ dissatisfy.
(t.) _d<K _E<H m=t daok thaoh matai /d̪ɔʔ – tʱɔh – mə-taɪ/ immortal, undying. ngã lăn ra chết bất tử _d<K _E<H jl@H m=t daok thaoh jaleh matai.
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.
/ba-ya:/ (cv.) biya b{y% (d.) cá sấu = crocodile. aia mata baya a`% mt% by% nước mắt cá sấu.
I. mắt bét (đg.) =\OK mbraik (mata) /ɓrɛ:k/ dull-sighted. mắt bét mt% =\OK mata mbraik. II. bét, chót. (t.) tp&{C tapuic /ta-pʊɪʔ/ stand at bottom, at… Read more »
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »