thành tích | | achievement
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
(d.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
thời điểm 1. (d.) hK hak [A,500] /haʔ/ time, moment, circumstance. (Fr. époque, moment, circonstance) 2. (d.) wKt~% waktu /wak-tu:/ time, moment, period.
thử nghiệm, thí nghiệm (đg.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ temperament.
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
(đg.) F%QP ngR pandap nagar /pa-ɗaʊ:ʔ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ public order, peaceful treatment.
1. (d.) gn&@R ad~K ganuer aduk /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – a-d̪uʔ/ head of department. 2. (d.) _F@ ad~K po aduk /po: – a-d̪uʔ/ head of department.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /jo:ʔ – mə-jɔ:m/ to commend.
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to mend (clothes). vá áo bL a| bal aw. mend shirt.