chống mắt | | keep eyes open
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
/crah/ (đg.) đền bù, thú lỗi = faire réparation, indemniser pour une faute. dahlak lakau crah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s”… Read more »
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unfortunate. làm việc ngoài trời nắng rất cực ZP \g~K d} al% pQ`K b`K rOH ngap gruk di ala pandiak biak rambah. working outside in… Read more »
/d̪a-nih/ (d.) mạ = semis de riz. dih danih d{H dn{H đúc mạ = faire le semis de riz. drak danih \dK dn{H gieo mạ = semer le riz. rai… Read more »
/d̪əh/ (đg.) dừng = arrêter, s’arrêter. stop. deh padei d@H pd] dừng chân nghỉ = arrêter, s’arrêter. oh deh oH d@H không dừng = sans arrêt. deh masuh d@H ms~H đình… Read more »
/d̪eɪ/ (đg.) sàng sảy = trier (le riz) sur un tamis par petites secousses. adei kamei dei brah ad] km] d] \bH em gái sàng gạo.
/d̪ih/ (đg.) đúc = semer serré. dih danih d{H dn{H đúc mạ = faire le semis.
(đg.) p=l& paluai [Cam M] /pa-lʊoɪ/ to dissolve, dismiss. (cv.) r=l& raluai [Bkt.96] /ra-lʊoɪ/
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »